Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reclassement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự xếp lại thang lương
  • sự xếp lại lương (cho một công chức)
  • sự điều chỉnh công tác (cho nhân viên không thích hợp với công tác cũ nữa)
Comments and discussion on the word "reclassement"