Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rapatronner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (lâm nghiệp) ướm (cây đã chặt) vào gốc (để xem cây chặt ra có đúng là của gốc ấy không)
Comments and discussion on the word "rapatronner"