Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chĩnh
áo mưa
mưa
chúng
đút túi
hổ lang
cẩu trệ
đánh hơi
hỏng bét
mưa lũ
nhâu nhâu
mưa ngâu
mưa nguồn
gầm gừ
đụt mưa
mưa bụi
đảo vũ
dạ vũ
cơn mưa
chó má
vũ bão
mưa dầm
mưa bay
mưa dông
gió mưa
cầu đảo
ào ào
biết đâu
lác đác
giao hẹn
bắt
đến nơi
nhầy nhụa
lướt mướt
ố
quản chi
gián hoặc
ngâu
che đậy
nhoà
dưới
ré
có thể
hạt
mống
chân trời
ngớt
quản
bộ
ráng
kinh khủng
chảy
mưa gió
Thời Đại Hùng Vương
bụi
ngầu
ập
nông nghiệp