Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ra tuồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1.đg. Tỏ ra là thế này thế khác: Ra tuồng trên bộc trong dâu (K). 2.ph. Nh. Ra trò, ngh.2: Học tập ra tuồng.
Comments and discussion on the word "ra tuồng"