Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rị in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Bà Rịa
Bà Rịa-Vũng Tàu
Bình Trị
Bình Trị Đông
bịn rịn
cai trị
giá trị
giá trị đổi chác
giá trị giao dịch
giá trị sử dụng
giá trị thặng dư
giữ rịt
khủng hoảng chính trị
nan trị
nội trị
nghiêm trị
nhà chính trị
pháp trị
quản trị
Quảng Trị
ràng rịt
rục rịch
rị
rị mọ
rịa
rịn
rịt
rộn rịp
số trị
Tân Trịnh
tự trị
Thanh Trị
Thành Trị
Thái Trị
Thói nước Trịnh
Thạch Trị
Thạnh Trị
thống trị
thịnh trị
tiếng Trịnh
trĩu trịt
tròn trịa
trừng trị
trị
trị an
Trị An
trị bệnh
trị giá
trị liệu
trị ngoại pháp quyền
trị quốc
trị sự
trị số
trị tội
trị thủy
trị vì
trịch thượng
Trịnh Căn
Trịnh Doanh
Trịnh Hoài An
Trịnh Hoài Đức
Trịnh Huệ
Trịnh Kiểm
Trịnh Sâm
Trịnh Thị Ngọc Trúc
Trịnh Thiết Trường
Trịnh Toàn
trịnh trọng
Trịnh Tuệ
Trịnh Tường
Trịnh Văn Cấn
Trịnh Xá
trịt
Vĩnh Trị
Yên Trị