Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réexpédier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gửi tiếp (đến nơi khác)
    • Réexpédier le courrier
      gửi tiếp thư từ
Related search result for "réexpédier"
Comments and discussion on the word "réexpédier"