Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réceptif
Jump to user comments
tính từ
  • nhận cảm, thụ cảm
    • Capacité réceptive des organes sensitifs
      khả năng nhận cảm giác của các cơ quan cảm giác
  • dễ thụ cảm (tác nhân hóa học, bệnh tật...)
    • Organisme réceptif
      cơ thể dễ thụ cảm
Related words
Related search result for "réceptif"
Comments and discussion on the word "réceptif"