Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for râu in Vietnamese - French dictionary
óc trâu
ổi trâu
đỉa trâu
chửa trâu
khỉ râu
lên râu
mang râu
mày râu
ngay râu
quặp râu
râu
râu dê
râu mày
râu má
râu mèo
râu mép
râu quai nón
râu quặp
râu ria
râu trê
râu xồm
rắn râu
ruồi trâu
sừng trâu
sống trâu
trâu
trâu bò
trâu gié
trâu ngựa
trâu ngố
trâu nước
vểnh râu
xe trâu