Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rá in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
rán
rán sức
rán xem
ráng
ráng sức
ráo
ráo hoảnh
ráo riết
ráp
ráp rạp
rát
rát mặt
rát rạt
rát ruột
ráy
ráy leo
ráy tai
rân rát
rí rách
róc rách
rúc ráy
rút rát
rải rác
rắn ráo
rếch rác
rửa ráy
rỉa ráy
riết ráo
rơm rác
sai trái
sọt rác
túc trái
tạnh ráo
tắc trách
thùng rác
tiền trái
trai tráng
trá
trá bệnh
trá hàng
trác táng
trác tuyệt
trác việt
trách
trách bị
trách cứ
trách móc
trách mắng
trách nhiệm
trách phạt
trách phận
trái
trái ý
trái đào
trái đất
trái cân
trái cựa
trái cổ
trái chủ
trái chứng
trái gió
trái giống
trái khoán
trái khoáy
trái khoản
trái lại
trái lẽ
trái mùa
trái mắt
trái nết
trái nghĩa
trái ngược
trái phá
trái phép
trái phiếu
trái tai
trái tính
trái tim
trái vụ
trái xoan
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last