Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
queue-de-cheval
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu) rễ đuôi ngựa (rễ dây thần kinh sống cuối)
  • (thực vật học) cỏ tháp bút đuôi ngựa
Related search result for "queue-de-cheval"
Comments and discussion on the word "queue-de-cheval"