Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for quang in Vietnamese - French dictionary
đối quang
đăng quang
bàng quang
côn quang
cảm quang
cản quang
cửa quang
chỗ quang
chiết quang
dạ quang
dung quang
hào quang
hồ quang
huỳnh quang
hướng quang
kính quang phổ
lân quang
nhật quang
nhật quang kế
phát quang
phản quang
phổ quang kế
phong quang
quang
quang âm
quang ứng động
quang đãng
quang điện
quang cảnh
quang cầu
quang dầu
quang dẫn
quang dưỡng
quang gánh
quang hình học
quang hóa
quang hóa học
quang học
quang hợp
quang hoạt
quang hướng động
quang kế
quang liệu pháp
quang minh
quang năng
quang nhân
quang phát quang
quang phân
quang phản ứng
quang phổ
quang quác
quang quẻ
quang sai
quang sinh học
quang từ
quang tử
quang tổng hợp
quang thông
quang tuyến
quang vinh
quang xúc tác
thanh quang
thấu quang
thiều quang
trắc quang
vinh quang
vinh quang
x quang