Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
quan viên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Quan lại lớn nhỏ trong xã hội phong kiến. 2. Người có địa vị không phải đi phu, tạp dịch trong làng dưới thời Pháp thuộc. 3. Khách làng chơi ở các xóm cô đầu, trong xã hội cũ.
Related search result for "quan viên"
Comments and discussion on the word "quan viên"