Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quadrupler
Jump to user comments
động từ
  • tăng gấp bốn
    • Quadrupler son capital
      tăng vốn gấp bốn
    • La production a quadruplé en dix ans
      sản xuất tăng gấp bốn trong mười năm
Comments and discussion on the word "quadrupler"