Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for q^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
qua
qua đời
qua đường
qua cầu
qua chuyện
qua lân
qua lại
qua lọc
qua lửa than
qua loa
qua mâu
qua mặt
qua ngày
qua quít
quai
quai bị
quai chèo
quai hàm
quai mồm
quai xanh
quan điểm
quan hệ
quan niệm
quan sát
quan tài
quan trọng
quang
quang đãng
quang cảnh
quang học
quang minh
quang phổ
quang tuyến
quang vinh
quanh
quanh co
quanh quất
quanh quẩn
quay
quay đi
quay đơ
quay cóp
quay cuồng
quay gót
quay giáo
quay lại
quay lơ
quay lưng
quay ngoắt
quay phim
quay quắt
quay tít
quay vòng
quà
quà cáp
quà sáng
quà tặng
quài
quàn
quàng
quàng quàng
quàng quạc
quàng xiên
quành
quào
quàu quạu
quày
quá
quá đà
quá đáng
quá đỗi
quá độ
quá bán
quá bộ
quá cảnh
quá cố
quá chén
quá chừng
quá giang
quá hạn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last