Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
provisory
/provisory/
Jump to user comments
tính từ
  • đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện
  • dự phòng, trữ sẵn
    • provisory care
      sự lo dự phòng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm thời
    • provisory government
      chính phủ lâm thời
Comments and discussion on the word "provisory"