Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for proper noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
45
46
47
48
49
50
51
Next >
Last
ngàn
lon
lý
ân
mẫu giáo
vòi
pin
ánh nắng
dãy
hải hà
cứu cánh
dã tràng
đại học
decor
đa
hiện tượng
hến
đĩnh
hổ
dớp
dơi
ngần ngại
muỗi
đám ma
bạch dương
bạch ngọc
gái tơ
bản in
kép hát
kên kên
khán đài
chủ đích
hà mã
chiết tự
họa báo
chữ cái
dịch hạch
giàn
dế
cánh cửa
gừng
chà là
săm
trường đua
tượng
thành ý
ruộng đất
ve sầu
tỷ trọng
cà rốt
tờ
tá điền
tỏi
tam suất
sồi
sơn dương
sư tử
nơ
bắp cải
phía trước
bánh chè
ngựa
nhông
yếm
bọ chét
bộ sậu
bọ ngựa
bình phương
biểu tượng
bìm bìm
bô
thế
thiếp
phiếu
sinh
bộ tướng
áo mưa
sai sót
chướng ngại
đàn
First
< Previous
45
46
47
48
49
50
51
Next >
Last