Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
princier
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) hoàng thân; (thuộc) vương công
    • Titre princier
      tước vuơng công
  • cực kỳ sang trọng, đế vương
    • Vie princière
      cuộc sống đế vương
Related search result for "princier"
Comments and discussion on the word "princier"