Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
presupposition
/,pri:sʌpə'ziʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giả định trước, sự phỏng định trước, sự đoán chừng trước
  • điều giả định trước, điều phỏng định trước, điều đoán chừng trước
Comments and discussion on the word "presupposition"