Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
premeditation
/pri:,medi'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự suy nghĩ trước, sự suy tính trước, sự mưu tính trước, sự dụng tâm
  • hành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm
Comments and discussion on the word "premeditation"