Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cấm khẩu
chính quyền
chỗ
cầm quyền
nhà đèn
cao điểm
điểm
bước ngoặt
binh quyền
rắp
chức
chứng minh
cầm
chĩa
quyền
toàn quyền
ủy quyền
thực quyền
quyền thần
lộng quyền
chấp chính
linh thiêng
cường quốc
quyền lực
quyền bính
quyền hành
quyền uy
uy thế
sức mạnh
trí lực
ủy thác
ma lực
mã lực
oai danh
hỏa lực
liệt dương
Hoà Bình
uy lực
nhà máy điện
đương nhiệm
đớ lưỡi
phân lập
vạch
quan điểm
sở đoản
lũy thừa
băng điểm
sở trường
ưu điểm
lập trường
thế
ngọc bội
sức
địa điểm
suýt
trọng điểm
yếu điểm
quyền hạn
đấu đá
khuất thân
more...