Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for pouvoir in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thao thức
quyền
quyền lực
chấp chính
ắng cổ
quyền bính
chiếm đoạt
cầm quyền
chiếm
sức
chính quyền
gấp gay
quan quyền
thuộc làu
trằn trọc
tòng tâm
thị thế
cường quyền
tiếm quyền
vượt quyền
tranh quyền
quyền uy
nghẹn lời
hà lạm
bán đợ
thừa sức
đớ họng
đoạt quyền
lạm quyền
ghét mặt
cuốn hút
chịu cứng
lộng hành
thực quyền
quyền hành
binh quyền
đụp
nhắp mắt
nảy mầm
xì xục
chấp chưởng
thế tục
cao tay
nắm giữ
vô thượng
tối thượng
đọng
chong chong
mầu
ngay râu
quậy
cất nhắc
chức quyền
xăn văn
ấp úng
bí tỉ
trúng tủ
lạm dụng
lập pháp
uất
choán
biếng
bợm
bần cùng
trảm
tề
rơm
vát
chước
có thể
từ bỏ
toàn quyền
rứt
vướng
vướng
tưởng
nhùng nhằng
xô-viết
quyền thế
lấn
First
< Previous
1
2
Next >
Last