Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
posset
/'pɔsit/
Jump to user comments
danh từ
  • sữa đặc nóng hoà với rượu và hương liệu (xưa dùng làm thuốc chữa cảm lạnh)
Related search result for "posset"
Comments and discussion on the word "posset"