Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
possédé
Jump to user comments
tính từ
  • bị ma ám
  • say đắm, say mê
    • Possédé de la passion du jeu
      say mê cờ bạc
danh từ giống đực
  • kẻ bị ma ám
Related search result for "possédé"
Comments and discussion on the word "possédé"