Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
porte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cửa
    • Porte d'entrée
      cửa vào
    • Les potres d'une écluse
      cửa âu
    • Les portes de la ville
      các cửa ô
    • Portes d'une automobile
      cửa xe ô tô
    • Une porte en bois
      cái cửa bằng gỗ
    • Skieur qui franchit la porte
      (thể dục thể thao) người trượt tuyết qua được cửa
    • La vertu est la porte du bonheur
      đạo đức là cửa mở đường cho hạnh phúc
  • (địa lý, địa chất) hẻm
    • aimable comme une porte de prison
      (mỉa mai; thân mật) cau có khó chịu
    • à la porte
      cút đi!, xéo đi!
    • à la porte de
      ở sát bên
    • à porte close
      bí mật
    • aux portes de
      gần kề
    • Aux portes de la mort
      gần kề cái chết
    • de porte en porte
      từ nhà này sang nhà khác
    • enfoncer une porte ouverte
      xem enfoncer
    • entrer par la grande porte
      đàng hoàng vào
    • entrer par la petite porte
      đi cổng hậu (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • faire la porte
      đứng ở cửa sổ để mời khách
    • fermer la porte à
      xem fermer
    • fermer sa porte à quelqu'un
      xem fermer
    • forcer la porte de quelqu'un
      xem forcer
    • frapper à la porte de quelqu'un
      xem frapper
    • frapper à toutes les portes
      xem frapper
    • gagner la porte
      đi ra
    • grâcieux comme une porte d'enfer
      cảu nhảu càu nhàu
    • il faut qu'une porte soit ouverte ou fermée
      phải dứt khoát theo bề nào
    • laisser la porte ouverte à
      dành một khả năng cho, dành đất cho
    • le diable n'est pas toujours à la porte d'un pauvre homme
      ai giàu ba họ, ai khó ba đời; trời có đóng cửa ai
    • mettre à la porte
      đuổi đi
    • mettre la clef sous porte
      xem clef
    • ouvrir la porte à
      xem ouvrir
    • ouvrir sa porte
      niềm nở đón tiếp
    • ouvrir ses portes
      mở cửa thành đầu hàng
    • porte à porte
      ngay bên cạnh, hàng xóm với nhau
    • refuser sa porte
      cấm cửa (ai)
    • se ménager une porte de sortie
      dự phòng một lối thoát
    • sortir par la grande porte
      ra đàng hoàng
    • système de la porte ouverte
      chế độ cửa mở
    • trouver porte close
      không gặp ai
tính từ
  • (Veine porte) (giải phẫu) học tĩnh mạch cửa
Related search result for "porte"
Comments and discussion on the word "porte"