Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pillbox
/'pilbɔks/
Jump to user comments
danh từ
  • hộp dẹt đựng thuốc viên
  • (đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ
  • (quân sự) công sự bê tông ngầm nh
Related words
Comments and discussion on the word "pillbox"