Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phiến động in Vietnamese - Vietnamese dictionary
phiếu
đầu phiếu
bỏ phiếu
đa số
phiếm
phù phiếm
chi phiếu
phiến
Phiếu hữu mai
cổ phiếu
ngân phiếu
công trái
phiến diện
phiết
hòm phiếu
phiên phiến
sát nút
phiến động
phiếu mẫu
Phiếu Mẫu
cuống
Bắc Sơn
moóc-phin
Thiện Phiến
đề cử
quá bán
phiếm ái
kỳ
Bảo Đài
a phiến
tranh cử
trái phiếu
tổng tuyển cử
tín phiếu
phiếm định
nhàn đàm
rau má
nha phiến
phiếm thần luận
Hàn Tín
rầm
Thổ Chu
biển
thư
séc
phiếm luận
trưng cầu
lãng du
nhàn du
phiếm du
phiếm chỉ
cử tri
quá
liếc mắt
phiến loạn
thôi tra
phích
siêu hình
thủ thư
phiến ma
biểu quyết
thăm
xuất
thăng hoa
rút thăm
tuyển cử
phết
Đàm tiếu hôi phi
bản
Cô Tô
thuận
bênh
Bảo Lạc
bông
bầu
vậy
Nguyễn Hiến Lê