Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phẩm chất in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
64
65
66
67
68
69
70
Next >
Last
kéo bộ
mở máy
âm hồn
thị ủy
thị lập
tống táng
ấn loát
mục nát
nháo nhác
tàu biển
táng
mô-bi-lét
mô-tô
trường thành
mồ mả
tiểu táo
mệnh một
tỉnh ủy
tân bằng
may sao
Tà Chải
máu cam
ngựa xe như nước
nắm chắc
Tủa Sín Chải
nhốn nháo
nhà xác
thi hài
khí tĩnh học
tin buồn
muộn mằn
thổ nhưỡng
tí hon
cột trụ
sổ mũi
dây giày
quân lệnh
Vân mộng
quáng gà
rũ tù
sơn sống
giọt sành
rửa ruột
nước vàng
dấu chấm than
nước lọc
đàn hồi
sông con
cứu tử
oan hồn
Đặng Thông
rớm
tử nạn
gỗ tạp
tử hình
Sán Chải
tử lộ
sắp đống
tử thi
rễ củ
Trần Cao Vân
ê
nho
Bái Tử Long
quấy
ngâm
treo giải
trước tiên
duỗi
tôn sùng
bìa
minh họa
người
rẫy
tập kết
gân
đói
Vĩnh Lộc
hom
Tháp nhạn
First
< Previous
64
65
66
67
68
69
70
Next >
Last