version="1.0"?>
- agrandir
- Phóng đại bức ảnh
agrandir une photographie
- grossir; grandir
- Kính hiển vi phóng đại các vật
le microscope grandit les objets
- Phóng đại sự việc
grossir l'affaire
- exagérer
- Phóng đại thành tích
exagérer ses exploits
- cấp phóng đại
(ngôn ngữ học) élatif; (luật pháp) ampliatif
- Số phóng đại
grossissement (d'une loupe...)