Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
pháo dây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Dải giấy bản chứa thuốc pháo, cuộn tròn thành dây, cháy thành những tia sáng khi bị đốt, dùng làm đồ chơi cho trẻ con.
Comments and discussion on the word "pháo dây"