Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for phá in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
phát ban
phát bóng
phát biểu
phát binh
phát canh
phát chẩn
phát dục
phát giác
phát hành
phát hỏa
phát hiện
phát huy
phát kiến
phát lưu
phát mại
phát minh
phát ngôn
phát nguyên
phát nhiệt
phát phì
phát quang
phát rẫy
phát sáng
phát sốt
phát sinh
phát tang
phát tài
phát tán
phát tích
phát thanh
phát thanh viên
phát tiết
phát triển
phát vãng
phát vấn
phát xít
phát xuất
phân phát
phê phán
phóng pháo
phạm pháp
phốp pháp
phe phái
phi pháo
phi pháp
phung phá
phương pháp
quân pháp
quí phái
quấy phá
sai phái
sơn pháo
tàn phá
tái phát
từ pháp
tự phát
thầy phán
thầy pháp
thẩm phán
thi pháp
thuần phát
trường phái
tư pháp
xuất phát
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last