Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
personnification
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nhân cách hóa
  • hiện thân
    • Harpagon est la personnification de l'avarice
      Hác-pa-gông là hiện thân của tính keo kiệt
Comments and discussion on the word "personnification"