Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for pare-soleil in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nắng
phơi nắng
phơi
bất ly thân
lặn
cháy nắng
vầng hồng
xế tà
ráng
kính che gió
ác
rậm rịch
phân cách
nắng quái
gác núi
tràn
nắng mới
phơi màu
nhật quang
trúng thử
nhật nguyệt
bêu nắng
bóng ô
bóng tà
bóng vàng
xiên khoai
nắng nôi
hửng nắng
nhật thực
tà huy
tà dương
cảm nắng
hắt nắng
kim ô
ác vàng
hánh nắng
vầng đông
sạm nắng
rám nắng
tịch dương
tắm nắng
lăm
chang chang
giang
vầng dương
bêu đầu
rực sáng
trạy
quáng
hồng quân
che khuất
thiêu đốt
hướng dương
dương
tãi
sáng chói
chiếu sáng
che lấp
mặt trời
nia
ré
ườn
xỉu
xỉu
thỏ
xuất hiện
xuất hiện
ló
chói mắt
chói loà
rát mặt
sém
ánh sáng
chếch
che
sạm
bỏng
choá
tóp
sưởi
First
< Previous
1
2
Next >
Last