Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pantelant
Jump to user comments
tính từ
  • hổn hển
    • Être pantelant de terreur
      thở hổn hển vì hoảng sợ
  • phập phồng
    • Chair pantelante
      thịt còn phập phồng (của con vật mới bị giết)
  • (nghĩa bóng) nghẹn ngào; xốn xang
    • Coeur pantelant
      lòng xốn xang
Comments and discussion on the word "pantelant"