Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overblown
/'ouvə'bloun/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của overblow
tính từ
  • nở to quá, sắp tàn (hoa)
  • quá thì (đàn bà)
  • đã qua, đã ngớt (cơn bão...)
  • quá khổ, quá xá, quá mức
  • kêu, rỗng (văn)
Related words
Comments and discussion on the word "overblown"