Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outrider
/'aut,raidə/
Jump to user comments
danh từ
  • người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường
  • người đi chào hàng
Comments and discussion on the word "outrider"