Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
orchestration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc
  • (hội họa) sự phối hợp màu sắc
  • (nghĩa bóng) sự tổ chức (một sự tuyên truyền, một cuộc biểu tình...)
Comments and discussion on the word "orchestration"