Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ondulé
Jump to user comments
tính từ
  • lượn sóng, nhấp nhô
    • Surface ondulée
      bề mặt lượn sóng
    • Cheveux ondulés
      tóc uốn làn sóng
    • tôle ondulée
      tôn múi
Related search result for "ondulé"
Comments and discussion on the word "ondulé"