Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oblitération
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đóng dấu hủy
    • L'oblitération des timbres
      sự đóng dấu hủy tem
  • (nghĩa bóng) sự mờ đi, sự lu mờ
    • L'oblitération de sens de la justice
      sự lu mờ ý thức về công lý
  • (y học) sự tắc
    • L'oblitération d'une artère
      sự tắc động mạch
Related search result for "oblitération"
Comments and discussion on the word "oblitération"