Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
objectiver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khách quan hóa
  • (tâm lý học) vật hóa
  • thể hiện, ngoại hiện
    • Il est incapable d'objectiver sa pensée
      nó không thể thể hiện (diễn đạt) tư tưởng của nó ra được
Related search result for "objectiver"
Comments and discussion on the word "objectiver"