Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
object-lesson
/'ɔbdʤikt,lesn/
Jump to user comments
danh từ
bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế
(nghĩa bóng) điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm...)
Related search result for
"object-lesson"
Words contain
"object-lesson"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bài học
hỏi bài
nhẩm
bài
lên lớp
khách thể
như là
i tờ
ấm ứ
bài mục
more...
Comments and discussion on the word
"object-lesson"