Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
oan khí tương triền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cái oan khí ức vấn vít lại với nhau; ý nói: Giữa Từ Hải và Thuý Kiều hình như cùng chung mối uất ức
Related search result for "oan khí tương triền"
Comments and discussion on the word "oan khí tương triền"