Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
oai oái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Kêu, thốt to lên, do bị đau hay sợ đột ngột: Làm gì mà kêu oai oái lên thế? Oai oái như phủ Khoái xin cơm (tng.).
Comments and discussion on the word "oai oái"