French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- đầm đìa, đẫm
- Yeux noyés de larme
mắt đẫm lệ
- chìm, chìm ngập
- Maison noyée dans la verdure
ngôi nhà chìm trong đám cây xanh
- être noyé
chìm ngập (trong công việc trong khó khăn)
danh từ giống đực