Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nouveau-né in Vietnamese - French dictionary
tân trào
cải bổ
tái diễn
lại
mới
bắt bú
đầy cữ
mới mẻ
mới lạ
nới
ọ ẹ
da non
tống cựu
dấy nghiệp
bốc mả
giao quân
cải táng
trùng phùng
cải nhiệm
tân lang
tân khoa
tái ngộ
xái nhì
đoàn tụ
tân thế giới
tân đại lục
tân kì
sơ sinh
tân ước
tân lục địa
hỏn
tân lịch
oa oa
oe oe
phúc trình
rời miệng
ngoe
ăn mừng
tã
trở ra
tân xuân
con đỏ
vác mặt
tái hợp
trở vào
bắt nạt
chứng nghiệm
có
sáng tạo
xa lạ
xa lạ
thẩm
ngắm ngía
phục
nạt
chưng
thí nghiệm
chuộng
ván
ván
chêm
quen
rốn
bình
từ
sát
bắt
đô hộ