Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nham phun xuất in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
nham phun xuất
phun
nham nham
xuất
phún xuất
táp nham
huy thạch
tràng thạch
nham nhở
Vương Sư Bá
lam nham
nham biến hình
xuất sắc
xuất phát
nham hiểm
nhôm nham
nham nháp
tia
suối nóng phun
đột xuất
phì phì
sản xuất
xuất bản
xuất hiện
trục xuất
tư liệu sản xuất
tái sản xuất
nhả
xuất hành
này
tăng gia
xuất thân
mặt hàng
giá thành
phù xuất
xuất xứ
xuất chúng
công nhân
kinh tế học
xuất dương
xuất cảng
phát xuất
thất xuất
tư bản cố định
nảy mầm
nhà xuất bản
kiệt xuất
Hà đồ Lạc thư
tiên đề
tư bản bất biến
Than phụng
sản phẩm
dây chuyền
cơ sở
vụ
loạt
Ngân hàng tín dụng
công nghệ
xuất trình
tiết kiệm
lệnh
gia công
doanh lợi
Quế Nham
mác-ma
nham kết tầng
giết người không dao
nham
thơn thớt
Trần Bích San
Nguyễn Hiến Lê
thiểm độc
sâu độc
Văn Nham
Sơn Nham
thâm độc
Trà Nham
mở
nội địa
tiêu dùng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last