Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhất viện chế
Jump to user comments
version="1.0"?>
Chế độ đại nghị của những nước dân chủ tư sản chỉ có một cơ quan lập pháp là nghị viện hay quốc hội.
Related search result for
"nhất viện chế"
Words contain
"nhất viện chế"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhất định
chặt
nhảy vọt
cất
chấp nhận
chằng
nhạn
chất
chắp nhặt
nhớt
more...
Comments and discussion on the word
"nhất viện chế"