Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
ngoại nhập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • intrus
    • Quân đội ngoại nhập
      armée intruse
  • (dialecte) xem nhập ngoại
Related search result for "ngoại nhập"
Comments and discussion on the word "ngoại nhập"