Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ngữ in Vietnamese - English dictionary
án ngữ
đồng vị ngữ
định ngữ
bản ngữ
bổ ngữ
biểu ngữ
biệt ngữ
chủ ngữ
chữ quốc ngữ
chuyển ngữ
khẩu ngữ
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngạn ngữ
ngữ
ngữ âm
ngữ âm học
ngữ điệu
ngữ đoạn
ngữ cảnh
ngữ học
ngữ hệ
ngữ khí
ngữ ngôn học
ngữ pháp
ngữ văn
ngoại ngữ
pháp ngữ
phó ngữ
Phạn ngữ
phương ngữ
quán ngữ
quốc ngữ
quốc tế ngữ
sáo ngữ
sấm ngữ
sinh ngữ
song ngữ
tân ngữ
tục ngữ
tử ngữ
thành ngữ
thuật ngữ
vị ngữ