Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ngân khoản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Khoản tiền ghi trong ngân sách để chi dùng cho một công việc nhất định.
Related search result for "ngân khoản"
Comments and discussion on the word "ngân khoản"