Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nectarifère
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) có tuyến mật
    • Fleur nectarifère
      hoa có tuyến mật
  • tiết mật
    • Glande nectarifère
      tuyến (tiết) mật
Comments and discussion on the word "nectarifère"